Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
net-god - dess
|
Tin học
thủ lĩnh mạng Một thành viên lâu năm hoặc sáng lập viên của một nhóm tin máy tính, được nhiều thành viên khác chọn ra để xây dựng bản tóm tắt qui định đạo đức và tư cách, cũng như lập trường của nhóm. Nếu có một thành viên mới đe doạ khởi động một cuộc flame war (cuộc trao đổi giận dữ và vô ích với những ý kiến thiếu cân nhắc), người thủ lĩnh mạng có thể vào cuộc, và giống như một tù trưởng của bộ lạc giữ gìn hoà bình, thủ lĩnh khiển trách người phạm lỗi bằng cách gởi một thông báo chỉ trích. Xem Internet , và newsgroup